Skip to content
    • Địa Chỉ
    • jasmine.wu@hapoin.com
    • 08:30 - 17:30
    • +84 39 884 8969
  • 简体中文
  • English
HapoinHapoin
  • Về chúng tôi
    • Giới thiệu
    • Văn hóa Hapoin
    • Đối tác
    • Khách hàng danh dự
  • Tin tức
    • Tin tức Hapoin
    • Thông tin doanh nghiệp
    • Hoạt động công ích
  • Sản phẩm & Dịch vụ
    • Thiết bị kiểm định
    • Thiết bị giả lập môi trường
    • Thiết bị sản xuất
    • Vật liệu hàn
    • Thiết bị bảo dưỡng
    • Linh kiện
  • Liên hệ
    • Thông tin liên hệ
    • Đào tạo nhân tài
Sản phẩm & Dịch Vụ
  • Thiết bị kiểm định
    • Thiết bị đo độ nhớt kem hàn
    • Máy đo độ phẳng
    • Thiết bị quan sát nhiệt
    • Thiết bị Test Flying Probe
    • Thiết bị đo tính hàn
    • Thiết bị đo nhiệt độ lò
    • Thiết bị đo mối hàn
    • Thiết bị đo lực kéo đẩy
    • Máy đo điện dung pin
    • Thiết bị kiểm định AOI
    • Kính hiển vi điện tử
    • Thiết bị đo nhiệt độ dầu hàn
    • Thiết bị kiểm tra mối kem hàn SPI
    • Thiết bị kiểm định X-Ray
    • Máy đo cường độ hàn
  • Thiết bị giả lập môi trường
    • Thiết bị thí nghiệm ăn mòn
    • Thiết bị thí nghiệm khí hậu
    • Thiết bị thí nghiệm đốt cháy
    • Thiết bị thí nghiệm chấn động
    • Thí nghiệm ô tô
  • Thiết bị sản xuất
    • Thiết bị hàn chọn lọc
    • Máy trộn kem hàn
    • Hàn sóng
    • Hàn hồi lưu/reflow
    • Máy hàn Robot
    • Máy tạo khí Ni-tơ
    • Máy tuốt cáp
    • Máy cắt cáp
    • Máy cung cấp dây
    • Phun tự động silicon/phosphor
    • Lò sấy Blue-M
  • Vật liệu hàn
    • Kem hàn không chì (SAC305)
    • Kem hàn (hợp kim đặc biệt)
    • Kem hàn nhiệt độ thấp
    • Kem hàn ít bạc
    • Kem hàn không Halogen
    • Kem hàn chứa Chì
    • Dây hàn không Chì
    • Chất trợ hàn
    • Chất tẩy rửa
    • Mực UV
    • Chất dính dẫn điện chứa chì
  • Thiết bị bảo dưỡng
    • Bệ BGA
    • Mỏ hàn điện
    • Súng hơi nóng
    • Súng bắn keo nhiệt
    • Lò nung thiếc
    • Súng hút thiếc
    • Dây hút thiếc
    • Công cụ khác
  • Linh kiện
    • Típ hàn
    • Giấy chùi lưới thép SMT
    • Lá điện trở
    • Cặp nhiệt điện
    • Băng dính nối liệu SMT
  • Chất bán dẫn
Máy đo chấn động
Máy đo chấn động
Thiết bị giả lập môi trường / Thiết bị thí nghiệm chấn động

EMIC FS series Máy đo chấn động

  • Máy đo độ bay hơi
  • Thiết bị thí nghiệm môi trường

LIÊN HỆ +84 39 884 8969 ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ

Danh mục: Thiết bị giả lập môi trường, Thiết bị thí nghiệm chấn động
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Đặc điểm của Máy đo chấn động EMIC FS series

Do yêu cầu về độ an toàn trong lắp đặt cảm biến ngày một nâng cao, nên đối với mỗi cảm biến sẽ có hệ thống quản lí chính xác các đặc tính của nó, vì thế Máy đo chấn động EMIC FS series ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy, độ chính xác cực cao trong đo chấn động.

Máy có nền tảng kĩ thuật điều khiển với độ chính xác cực cao, hoạt động dựa trên nguyên lí điện động ưu việt, được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực: nghiên cứu máy móc, kiểm tra dây chuyền sản xuất, đo chấn động hướng chính diện và mặt bên thiết bị,…

Thông số của Máy đo chấn động EMIC FS series

Series FS-1022/05 FS-1240B/13 FS-1040B/19
Máy phát chấn động 905-SH/10 912-SH/12 922-SH/10
Máy tăng công suất 369A-0503-S05 369A-0907-1/S 369A-0906-1/S
Bộ điều khiển 271-C 271-C 271-C
Lực đẩy 4.9 kN0-p(500 kgf0-p) 13.72 kN0-p 1400 kgf0-p) 19.62 kN0-p(2000 kgf0-p)
Gia tốc lớn nhất 608 m/s2 (62G) phụ tải 2kg 980 m/s2 (100G) phụ tải 5kg 980 m/s2 (100G) phụ tải 10kg
Chuyển vị lớn nhất 100 mm0-p 120 mm0-p 100 mm0-p
Tốc độ lớn nhất ±2.2 m/s ±4.0   m/s ±4.0 m/s
Thay đổi tốc độ lớn nhất 4.4 m/s 6.0 m/s 6.0 m/s
Điện lực tiêu hao 9.0 kVA 30.0 kVA 33.0 kVA
Phụ tải lớn nhất 10.0 kg 10.0 kg 10.0 kg
Trọng lượng cuộn động lực 6.0 kg 9.0 kg 10.0 kg
Kích cỡ mặt 250W×280D   mm 250W×280D mm 200W×200D mm
ốc vít mặt Độ sâu 36-M6 9 mm Độ sâu 36-M6 9 mm Độ sâu 16-M6 9 mm
Kích cỡ máy phát chấn động 620W×920D×610H mm 760W×1200D×810H mm 900W×1260D×930H mm
Trọng lượng máy phát chấn động 450 kg 860 kg 1470 kg
Kích cỡ bộ tăng công suất 630W×891D×1912H mm 1220W×956D×2150H mm 1830W×956D×2150H mm
Trọng lượng bộ tăng công suất 390.0 kg 1000.0 kg 1500.0 kg

 

Series FS-2078B/29 FS-3055B/15 FS-3050B/22
Máy phát chấn động 922-SH/20H 922-SH/30 922-SH/30
Máy tăng công suất 369A-0909-3/S 369A-0907-2/S 369A-0907-2/S
Bộ điều khiển 271-C 271-C 271-C
Lực đẩy 29.43 kN0-p(3000 kgf0-p) 15.69 kN0-p(1600 kgf0-p) 22.07 kN0-p(2250 kgf0-p)
Gia tốc lớn nhất 2451 m/s2 (250G) phụ tải 2kg 980 m/s2 (100G) phụ tải  5kg 1470 m/s2 (150G) phụ tải  4kg
Chuyển vị lớn nhất 200 mm0-p 300 mm0-p 300 mm0-p
Tốc độ lớn nhất ±7.8   m/s ±5.5   m/s ±5.0 m/s
Thay đổi tốc độ lớn nhất 10.0 m/s 7.0 m/s 6.0 m/s
Điện lực tiêu hao 97.0 kVA 50.0 kVA 56.0 kVA
Phụ tải lớn nhất 10.0 kg 10.0 kg 10.0 kg
Trọng lượng cuộn động lực 10.0 kg 11.0 kg 11.0 kg
Kích cỡ mặt 200W×200D mm 200W×200D   mm 200W×200D mm
Ốc vít mặt 16-M8 8mm 16-M6 9mm 16-M6 9mm
Kích cỡ máy phát chấn động 900W×1460D×950H mm 900W×1660D×990H mm 900W×1660D×990H mm
Trọng lượng máy phát chấn động 1680 kg 1900 kg 1900 kg
Kích cỡ bộ tăng công suất 2440W×956D×2150H mm 1830W×956D×2150H mm 1830W×956D×2150H mm
Trọng lượng bộ tăng công suất 2500.0 kg 1500.0 kg 1500.0 kg
Series FS-3093B/30H FS-5080/16 FS-60160/20
Máy phát chấn động 922-SH/30H 950-SH 960-SH
Máy tăng công suất 369A-0908-4/S 369A-0907-2/S 369A-0907-3/S
Bộ điều khiển 271-C 271-C 271-C
Lực đẩy 29.0 kN0-p(2957 kgf0-p) 15.69 kN0-p(1600 kgf0-p) 19.61 kN0-p(2000 kgf0-p)
Gia tốc lớn nhất 1870 m/s2 (190G) phụ tải  4kg 980 m/s2 (100G) phụ tải  2kg 980 m/s2 (100G) phụ tải  2kg
Chuyển vị lớn nhất 300 mm0-p 500 mm0-p 600 mm0-p
Tốc độ lớn nhất ±9.3   m/s ±6.0   m/s ±10.0 m/s
Thay đổi tốc độ lớn nhất 16.0 m/s 8.0 m/s 16.0 m/s
Điện lực tiêu hao 115.0 kVA 64.0 kVA 100.0 kVA
Phụ tải lớn nhất 5.0 kg 5.0 kg 5.0 kg
Trọng lượng cuộn động lực 11.5 kg 14.0 kg 18.0 kg
Kích cỡ mặt 200W×200D mm 200W×200D   mm 200W×200D mm
Ốc vít mặt 16-M8 8mm 16-M6 9mm 16-M6 9mm
Kích cỡ máy phát chấn động 900W×1660D×990H mm 1180W×2446D×1215H mm 1180W×2469D×1215H mm
Trọng lượng máy phát chấn động 1900 kg 3400 kg 3520 kg
Kích cỡ bộ tăng công suất 3660W×956D×2150H mm 1830W×956D×2150H mm 2444W×975D×1956H mm
Trọng lượng bộ tăng công suất 3000.0 kg 1500.0 kg 2900.0 kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Bộ kẹp thí nghiệm chấn động EMIC ST

Thiết bị giả lập môi trường

EMIC ST/VT/JSA Bộ kẹp thí nghiệm chấn động

Máy thí nghiệm cát bụi SUGA SUGA

Thiết bị giả lập môi trường

SUGA Máy thí nghiệm cát bụi

Máy thí nghiệm đốt cháy 45 độ SUGA FL-45MC

Thiết bị giả lập môi trường

SUGA FL-45MC Máy thí nghiệm đốt cháy 45 độ

Máy thí nghiệm sự suy giảm ô nhiễm SUGA DT-W

Thiết bị giả lập môi trường

SUGA DT-W Máy thí nghiệm sự suy giảm ô nhiễm

Máy thí nghiệm độ ẩm SUGA CT-3

Thiết bị giả lập môi trường

SUGA CT-3 Máy thí nghiệm độ ẩm

Tủ thí nghiệm giảm bụi SUGA DT-LB

Thiết bị giả lập môi trường

SUGA DT-LB Tủ thí nghiệm giảm bụi

Máy đo sự suy giảm tính cách điện

Thiết bị giả lập môi trường

ETAC SIR13/SIR13 mini/SIR13 SLIM Máy đo sự suy giảm tính cách điện

Máy thí nghiệm chống nước SUGA RA-2Z

Thiết bị giả lập môi trường

SUGA RA-2Z Máy thí nghiệm chống nước

Về chúng tôi

Giới thiệu

Văn hóa Hapoin

Đối tác

Khách hàng danh dự

Tin tức

Tin tức Hapoin

Thông tin doanh nghiệp

Hoạt động công ích

Sản phẩm & Dịch vụ

Thiết bị kiểm định

Thiết bị giả lập môi trường

Thiết bị sản xuất

Vật liệu hàn

Thiết bị bảo dưỡng

Linh kiện

Liên hệ

Liên hệ

Đào tạo nhân tài

Copyright © 1999-2017 Hapoin Enterprise All Rights Reserved
  • English
  • 简体中文
  • Về chúng tôi
    • Giới thiệu
    • Văn hóa Hapoin
    • Đối tác
    • Khách hàng danh dự
  • Tin tức
    • Tin tức Hapoin
    • Thông tin doanh nghiệp
    • Hoạt động công ích
  • Sản phẩm & Dịch vụ
    • Thiết bị kiểm định
    • Thiết bị giả lập môi trường
    • Thiết bị sản xuất
    • Vật liệu hàn
    • Thiết bị bảo dưỡng
    • Linh kiện
  • Liên hệ
    • Thông tin liên hệ
    • Đào tạo nhân tài
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?