Đặc điểm của CORES Core9046A Máy đo độ phẳng/độ cong vênh:
- Gia nhiệt dựa vào nguyên lí gia nhiệt đối lưu, tái hiện môi trường reflow lúc đầu. Thông qua máy điều khiển, do thiết lập tham số, tiến hành điều khiển tự động hóa.
- CORES Core9046A có thiết kế giao diện tùy biến, đơn giản, thao tác đơn giản hóa, vì thế rất dễ dàng trong việc đo đạt.
- Có thể tận mắt quan sát sự biến đổi của các giá trị khi gia nhiệt.
- CORES Core9046A có thể dựa vào toàn bộ quá trình đo, dễ dàng lấy ra được báo cáo thông số, biểu đồ, bao gồm các văn bản, clip,…
- CORES Core9046A là thế hệ tiếp theo, một máy có thể dùng vào hai mục đích, đo độ cong vênh, hoặc dựa vào Microviewβ để làm kính hiển vi.
Thông số của CORES Core9046A Máy đo độ phẳng/Độ cong vênh:
Tên | Microviewβ |
Số hiệu | Core9046A |
Nguồn | AC100V±10%(50/60Hz) |
Công suất | 1.1kvA |
Áp lực khí | 0.4~0.6MPa |
Tiêu hao khí | 250L/min |
Kích cỡ | Máy gia nhiệt: W191xD180xH90
Máy điều khiển: W300xD318xH210 Giá máy ảnh: W391.5xD220.5xH423.5 |
Không gian lắp đặt | W1700xD700xH750 |
Trọng lượng | Máy gia nhiệt: 3.0
Máy điều khiển: 12.0 Giá máy ảnh: 10.0 |
Nhiệt độ môi trường | 25℃±5℃ |
Thông số gia nhiệt:
Máy gia nhiệt | Máy gia nhiệt khí nóng 100V 550W x2 máy |
Tuổi thọ máy gia nhiệt | 1000h |
Cách gia nhiệt | Khí nóng (gia nhiệt đối lưu) |
Nhiệt độ gia nhiệt | Nhiệt độ thường ~400℃
(Khi trên 170 độ, thời gian dự nhiệt nên để trong 10 phút) (Khi trên 300 độ, thời gian dự nhiệt nên để trong 5 phút) |
Phạm vi gia nhiệt | W76xD62xH25 |
Khoảng cách thiết lập linh kiện | W52xD52xH15 |
Khống chế nhiệt | Máy điều tiết nhiệt, ngẫu nhiệt điện |
Thông số camera:
Cảm biến | CMOS |
Số điểm ảnh | 2 triệu điểm ảnh |
Tỉ lệ chuyển đổi | Thiết lập phần mềm hình ảnh tiêu chuẩn:
Tỉ lệ: 6.6~53.1 lần. Độ phóng đại: 26.6~212.4 lần. Thiết lập phần mềm hình ảnh lớn nhất: Tỉ lệ tiêu chuẩn: 10.6~85.0 lần. Độ phóng đại: 42.5~339.8 lần. |
Phạm vi camera | Tỉ lệ tiêu chuẩn: 30.4(W)x22.5(D) ~ 4.2(W)x3.1(D)
Độ phóng đại: .8(W)x6.6(D) ~ 1.1(W)x0.8(D) (Khi đầu vào camera 800×600 20fps) |
W.D | Tỉ lệ tiêu chuẩn: 82mm. Độ phóng đại: 83mm |
Thông số chiếu sáng:
Nguồn sáng | LED công suất lớn |
Tuổi thọ | 40000h |
Độ sáng trung bình | 45000lux (khoảng cách 5cm) 15000lux (Khoảng cách 10cm) |
Công suất | 4W (khi độ sáng lớn nhất) |
Nguồn | AC100V (phụ kiện có kèm adapter) |
Thông số chức năng:
Không chế gia nhiệt | Dựa vào gia nhiệt đối lưu, thiết lập nhiệt độ trong lò 400 độ C, với nhiệt độ môi trường là nhiệt độ phòng. |
Biểu đồ nhiệt độ | Thiết lập biểu đồ đường cong thông qua 32 điểm. |
Ghi chép hình ảnh | Nhiệt độ, thời gian, clip (avi, cor, mpg) lớn nhất 40 frames/s tiến hành ghi chép. |
Đo nhiệt độ linh kiện | Dựa vào đối nhiệt điện phụ tải có thể khống chế nhiệt độ linh kiện, hiển thị và ghi chép lại. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.